CPU |
CPU model | Intel Xeon D-1527 |
---|---|---|
Số lượng CPU | 1 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 4 nhân 2,2 (cơ bản) / 2,7 (tăng áp) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | ||
Ký ức |
Bộ nhớ hệ thống | 16 GB DDR4 ECC SODIMM |
Bộ nhớ mô-đun đã được cài đặt sẵn | 16 GB (8 GB x 2) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 4 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB (16 GB + 16 GB x 2) | |
ghi chú |
|
|
kho |
Khoang ổ đĩa | 12 |
Khoang ổ đĩa tối đa với khối mở rộng | 36 (DX1215 x 2) | |
Loại Ổ Đĩa Tương Thích* (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
|
Đĩa đơn kích thước tối đa* |
|
|
Ổ đĩa có thể chuyển đổi nóng | ||
ghi chú |
|
|
outside port |
Cổng LAN RJ-45 1GbE | 4 (có hỗ trợ Tập hợp liên kết / Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng USB 3.2 Thế hệ 1* | 2 | |
Extension port | 2 | |
ghi chú | Chuẩn USB 3.0 đã được Diễn đàn phát triển USB (USB-IF) đổi tên thành USB 3.2 Gen 1 vào năm 2019. | |
PCIe |
Open wide PCIe | 1 khe cắm Gen3 x8 (link x8) |
file system |
Disk disk in |
|
Ổ đĩa ngoài |
|
|
ghi chú | Quyền truy cập exFAT được mua riêng trong gói Trung tâm. | |
View outside |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 270 mm x 300 mm x 340 mm |
Cân nặng | 9,8kg | |
Người khác |
Quạt hệ thống | 120 mm x 120 mm x 2 chiếc |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Quạt hệ thống thay thế dễ dàng | ||
phục hồi năng lượng | ||
Mức độ ồn* | 22,3dB(A) | |
Bật / Tắt nguồn theo lịch trình | ||
Bật mạng LAN/WAN | ||
Bộ cấp nguồn / Bộ chuyển đổi | 500 W | |
Điện áp đầu vào AC | Điện áp xoay chiều 100 V đến 240 V | |
tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Sự tiêu thụ năng lượng* | 108,2 W (Truy cập) 53,4 W (HDD Ngủ đông) |
|
đơn vị đo nhiệt độ Anh | 368,96 BTU/giờ (Truy cập) 182,09 BTU/giờ (HDD Ngủ đông) |
|
ghi chú |
|
|
Nhiệt độ |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C đến 40°C (40°F đến 104°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C đến 60°C (-5°F đến 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
chứng nhận |
|
|
Sự bảo đảm |
5 năm | |
ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua như đã nêu trên biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Môi trường |
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung đóng gói |
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
|
ghi chú |
|
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS3617xsII
Liên hệ
- CPU: Intel Xeon D-1527 lõi tứ 2.2GHz, xung nhịp tối đa 2.7GHz
- RAM: 16GB DDR4-2133 ECC SO-DIMM (có thể mở rộng lên đến 48GB)
- Số khay ổ cứng: 12 khay
Dành cho doanh nghiệp:
Danh mục: LƯU TRỮ NAS
Liên hệ 1: Khách hàng doanh nghiệp
Số điện thoại/Zalo:0939.598.678 & 0962.462.799
Email:kinhdoanh@baotintech.com
Liên hệ 2:Khách mua lẻ/cần hàng gấp
Số điện thoại/Zalo:093.793.0138 hoặc 0764.354.345
Email:dhdat.baotin@gmail.com
Website: www.baotintech.com
THÔNG TIN THANH TOÁN
1. Ngân hàng Vietcombank
- Số tài khoản: 0721000617172
- Tên tài khoản: Đinh Hoàng Đạt
- Chi nhánh: VCB Chi nhánh Kỳ Đồng, HCM
2. Ngân hàng ACB
- Số tài khoản: 241766219
- Tên tài khoản: Đinh Hoàng Đạt
- Chi nhánh: ACB Chi Nhánh Nguyễn Văn Trỗi, HCM
3. Ngân hàng Quân Đội (MB)
- Số tài khoản: 2040155668888
- Tên tài khoản: Đinh Hoàng Đạt
- Chi nhánh: Ngân Hàng TMCP Quân Đội PGD Quang Trung
4. Ngân hàng Techcombank
- Số tài khoản: 19028704566010
- Tên tài khoản: Lê Thị Bích Liên
- Chi nhánh: Hồ Chí Minh
Số điện thoại/Zalo:0939.598.678 & 0962.462.799
Email:kinhdoanh@baotintech.com
Liên hệ 2:Khách mua lẻ/cần hàng gấp
Số điện thoại/Zalo:093.793.0138 hoặc 0764.354.345
Email:dhdat.baotin@gmail.com
Website: www.baotintech.com
THÔNG TIN THANH TOÁN
1. Ngân hàng Vietcombank
- Số tài khoản: 0721000617172
- Tên tài khoản: Đinh Hoàng Đạt
- Chi nhánh: VCB Chi nhánh Kỳ Đồng, HCM
2. Ngân hàng ACB
- Số tài khoản: 241766219
- Tên tài khoản: Đinh Hoàng Đạt
- Chi nhánh: ACB Chi Nhánh Nguyễn Văn Trỗi, HCM
3. Ngân hàng Quân Đội (MB)
- Số tài khoản: 2040155668888
- Tên tài khoản: Đinh Hoàng Đạt
- Chi nhánh: Ngân Hàng TMCP Quân Đội PGD Quang Trung
4. Ngân hàng Techcombank
- Số tài khoản: 19028704566010
- Tên tài khoản: Lê Thị Bích Liên
- Chi nhánh: Hồ Chí Minh