Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9300L-24T-4G-E
Sự miêu tả |
Hiệu lực |
giao diện |
24 cổng 10/100/1000, 4x đường lên cố định 1G |
chuyển đổi công suất |
56Gbps |
Rebacking các băng thông |
320Gbps |
Switching switch with Xếp hạng |
376Gbps |
Chuyển tiếp value value |
41,66 Mps |
Tốc độ chuyển tiếp với xếp hạng chồng |
279,76 Mpps |
Total number address MAC |
32.000 |
Tổng số tuyến IPv4 (ARP cộng với các tuyến đã học) |
32.000 (24.000 tuyến trực tiếp và 8000 tuyến gián tiếp) |
Các mục định tuyến IPv4 |
32.000 |
Các mục định tuyến IPv6 |
16.000 |
Định nghĩa multicast định tuyến |
8000 |
Các thang đo QoS |
5120 |
ACL ACL item |
5120 |
Bộ đệm gói cho mỗi SKU |
buffer 16 MB |
FNF các mục |
64.000 lưu lượng |
DRAM |
8GB |
Biến tốc độ |
16 GB |
ID VLAN |
4094 |
Tổng số giao diện ảo được chuyển đổi (SVI) |
1000 |
frame to |
9198 byte |
Tổng số cổng được định tuyến trên mỗi ngăn xếp Sê-ri 9300 |
416 |
Feature | |
Chuyển đổi nguyên tắc cơ bản |
Lớp 2, Truy cập được định tuyến (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 tuyến), PBR, PIM Stub Multicast (1000 tuyến)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP , Bộ đáp ứng SLA IP, SSO |
tự động hóa |
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python) |
Đo từ xa và khả năng hiển thị |
Đo từ xa dựa trên mô hình, lấy mẫu NetFlow, SPAN, RSPAN |
Kích thước, trọng lượng và thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc |
|
Kích thước (C x R x D) |
1,73 X 17,5 X 17,7 inch / 4,4 x 44,5 x 44,9 cm |
Cân nặng |
14,93 Pound / 6,78 Kg |
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (giờ) |
395.800 |
Thông tin An toàn và Tuân thủ |
|
chứng nhận an toàn |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 Số 60950-1
– EN 60950-1
– IEC 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– IEEE 802.3
|
Chứng nhận khí thải điện từ |
– 47 CFR Phần 15
– CISPR22 Loại A
– EN 300 386 V1.6.1
– EN 55022 Loại A
– EN 55032 Loại A
– CISPR 32 Loại A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Hạng A
– TCVN 7189 Loại A
– V-3 Hạng A
– CISPR24
– EN 300 386
– EN55024
– TCVN 7317
– V-2/2015.04
– V-3/2015.04
– CNS13438
– KN32
– KN35
Chứng nhận bổ sung cho SKU C9300L:
– QCVN 118:2018/BTTTT
– VCCI-CISPR 32 Loại A
|
Thuộc tính môi trường | Giảm thiểu các chất độc hại (ROHS) 5 |